Wednesday 05 June 2024
0016 CHF đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
0016 Franc Thụy Sĩ =
10.520,60 Đồng Sudan
1 CHF = 657,54 SDG
1 SDG = 0,00152 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 657,54
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 0016 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0016 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0016 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ CHF to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0016 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 0016 Franc Thụy Sĩ ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0016 CHF đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0016 CHF = 10,498.68766404 SDG | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0016 CHF = 10,680.90787717 SDG | +11.38876332 SDG | +1.73564753 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0016 CHF = 10,652.46338216 SDG | -1.77778094 SDG | -0.26631158 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0016 CHF = 10,652.46338216 SDG | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0016 CHF = 10,624.16998672 SDG | -1.76833721 SDG | -0.26560425 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0016 CHF = 10,610.07957560 SDG | -0.88065070 SDG | -0.13262599 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0016 CHF = 10,540.18445323 SDG | -4.36844515 SDG | -0.65876153 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | SDG | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2771 | 0.7311 | 0.0064 | 1.1224 | 0.0017 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1740 | 0.6720 | 0.0059 | 1.0318 | 0.0016 |
GBP | 0.7830 | 0.8518 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.8789 | 0.0013 |
CAD | 1.3679 | 1.4880 | 1.7469 | 1 | 0.0088 | 1.5352 | 0.0023 |
JPY | 155.4899 | 169.1459 | 198.5746 | 113.6738 | 1 | 174.5175 | 0.2653 |
CHF | 0.8910 | 0.9692 | 1.1378 | 0.6514 | 0.0057 | 1 | 0.0015 |
SDG | 586.0003 | 637.4661 | 748.3753 | 428.4066 | 3.7687 | 657.7105 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Đồng Sudan = 657,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.