Monday 17 June 2024
05.0001 CHF đến VND - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
05.0001 Franc Thụy Sĩ =
142.816,72 Vietnamese Dong
1 CHF = 28.562,77 VND
1 VND = 0,0000350 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 28.562,77
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 05.0001 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 05.0001 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 05.0001 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ CHF to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 05.0001 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 05.0001 Franc Thụy Sĩ ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 05.0001 CHF đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 05.0001 CHF = 142,799.198372 VND | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 05.0001 CHF = 142,703.931212 VND | -19.053051 VND | -0.066714 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 05.0001 CHF = 142,844.837180 VND | +28.180630 VND | +0.098740 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 05.0001 CHF = 142,912.935172 VND | +13.619326 VND | +0.047673 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 05.0001 CHF = 142,246.213227 VND | -133.341722 VND | -0.466523 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 05.0001 CHF = 142,736.202632 VND | +97.995921 VND | +0.344466 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 05.0001 CHF = 141,520.660187 VND | -243.103627 VND | -0.851601 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | VND | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 1.1218 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6787 | 0.0059 | 1.0462 | 0.0000 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.8842 | 0.0000 |
CAD | 1.3741 | 1.4734 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 1.5415 | 0.0001 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 177.0338 | 0.0062 |
CHF | 0.8914 | 0.9558 | 1.1310 | 0.6487 | 0.0056 | 1 | 0.0000 |
VND | 25,455.0000 | 27,293.7821 | 32,295.5125 | 18,524.7852 | 161.3000 | 28,555.5630 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
![Liechtenstein](/media/countries/img/li.png)
![Thụy sĩ](/media/countries/img/ch.png)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
![Việt Nam](/media/countries/img/vn.png)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Vietnamese Dong = 28.562,77.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.