Friday 14 June 2024
0.01211 CHF đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
0.01211 Franc Thụy Sĩ =
0,00000586 Vàng (troy ounce)
1 CHF = 0,000484 XAU
1 XAU = 2.066,12 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000484
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 0.01211 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01211 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01211 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ CHF to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01211 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 0.01211 Franc Thụy Sĩ ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01211 CHF đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.01211 CHF = 0.00000583 XAU | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.01211 CHF = 0.00000584 XAU | +0.00000021 XAU | +0.04379502 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.01211 CHF = 0.00000583 XAU | -0.00000069 XAU | -0.14305987 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.01211 CHF = 0.00000586 XAU | +0.00000249 XAU | +0.51798139 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.01211 CHF = 0.00000588 XAU | +0.00000161 XAU | +0.33363997 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.01211 CHF = 0.00000588 XAU | +0.00000055 XAU | +0.11412189 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.01211 CHF = 0.00000583 XAU | -0.00000486 XAU | -1.00108444 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | XAU | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2753 | 0.7279 | 0.0063 | 1.1183 | 2,304.1475 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1874 | 0.6777 | 0.0059 | 1.0412 | 2,145.3456 |
GBP | 0.7842 | 0.8422 | 1 | 0.5708 | 0.0050 | 0.8769 | 1,806.7972 |
CAD | 1.3739 | 1.4756 | 1.7520 | 1 | 0.0087 | 1.5364 | 3,165.5760 |
JPY | 157.8230 | 169.5053 | 201.2664 | 114.8756 | 1 | 176.4969 | 363,647.5415 |
CHF | 0.8942 | 0.9604 | 1.1403 | 0.6509 | 0.0057 | 1 | 2,060.3618 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0006 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0005 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
![Liechtenstein](/media/countries/img/li.png)
![Thụy sĩ](/media/countries/img/ch.png)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Vàng (troy ounce) = 0,000484.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.