Saturday 22 June 2024
1.79900 CHF đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
1.79900 Franc Thụy Sĩ =
1.233,66 CFA Franc BCEAO
1 CHF = 685,75 XOF
1 XOF = 0,00146 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 685,75
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 1.79900 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.79900 Franc Thụy Sĩ (CHF) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.79900 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ CHF to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.79900 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 1.79900 Franc Thụy Sĩ ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.79900 CHF đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1.79900 CHF = 1,233.88203018 XOF | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1.79900 CHF = 1,236.42611684 XOF | +1.41416713 XOF | +0.20618557 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1.79900 CHF = 1,242.40331492 XOF | +3.32251144 XOF | +0.48342541 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1.79900 CHF = 1,243.26192122 XOF | +0.47726865 XOF | +0.06910850 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1.79900 CHF = 1,235.57692308 XOF | -4.27181664 XOF | -0.61813187 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1.79900 CHF = 1,238.12801101 XOF | +1.41805889 XOF | +0.20646937 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1.79900 CHF = 1,233.88203018 XOF | -2.36018946 XOF | -0.34293553 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | XOF | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7300 | 0.0063 | 1.1190 | 0.0016 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6820 | 0.0058 | 1.0454 | 0.0015 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.8845 | 0.0013 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 1.5329 | 0.0022 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1315 | 116.6284 | 1 | 178.7825 | 0.2607 |
CHF | 0.8937 | 0.9566 | 1.1306 | 0.6523 | 0.0056 | 1 | 0.0015 |
XOF | 612.8435 | 655.9737 | 775.3086 | 447.3473 | 3.8357 | 685.7496 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
![Liechtenstein](/media/countries/img/li.png)
![Thụy sĩ](/media/countries/img/ch.png)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
![Benin](/media/countries/img/bj.png)
![Burkina Faso](/media/countries/img/bf.png)
![Guinea-Bissau](/media/countries/img/gw.png)
![bờ biển Ngà](/media/countries/img/ci.png)
![mali](/media/countries/img/ml.png)
![Niger](/media/countries/img/ne.png)
![Senegal](/media/countries/img/sn.png)
![Đi](/media/countries/img/tg.png)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến CFA Franc BCEAO = 685,75.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.