Wednesday 01 May 2024
1143 CHF đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến CFP Franc?
1143 Franc Thụy Sĩ =
138.461,54 CFP Franc
1 CHF = 121,14 XPF
1 XPF = 0,00825 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến CFP Franc = 121,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1143 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1143 Franc Thụy Sĩ (CHF) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1143 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang XPF (CFP Franc) ✅ CHF to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1143 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1143 Franc Thụy Sĩ ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1143 CHF đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1143 CHF = 138,461.53846154 XPF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1143 CHF = 139,731.05134475 XPF | +1.11068494 XPF | +0.91687042 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1143 CHF = 139,902.08078335 XPF | +0.14963205 XPF | +0.12239902 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1143 CHF = 141,041.46100691 XPF | +0.99683309 XPF | +0.81441264 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1143 CHF = 139,373.24716498 XPF | -1.45950467 XPF | -1.18278259 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1143 CHF = 139,679.82402541 XPF | +0.26822123 XPF | +0.21996823 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1143 CHF = 140,142.22658166 XPF | +0.40455167 XPF | +0.33104463 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | XPF | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 1.0862 | 0.0090 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 1.0179 | 0.0084 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.8696 | 0.0072 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 1.4968 | 0.0123 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 171.5281 | 1.4150 |
CHF | 0.9207 | 0.9824 | 1.1500 | 0.6681 | 0.0058 | 1 | 0.0082 |
XPF | 111.6031 | 119.0878 | 139.4011 | 80.9880 | 0.7067 | 121.2208 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến CFP Franc = 121,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.