Sunday 28 April 2024
28 CHF đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến CFP Franc?
28 Franc Thụy Sĩ =
3.454,89 CFP Franc
1 CHF = 123,39 XPF
1 XPF = 0,00810 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến CFP Franc = 123,39
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 28 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 28 Franc Thụy Sĩ (CHF) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 28 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang XPF (CFP Franc) ✅ CHF to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 28 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 28 Franc Thụy Sĩ ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 28 CHF đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 28 CHF = 3,414.21777832 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 28 CHF = 3,421.72797263 XPF | +0.26822123 XPF | +0.21996823 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 28 CHF = 3,433.05541932 XPF | +0.40455167 XPF | +0.33104463 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 28 CHF = 3,449.12540034 XPF | +0.57392789 XPF | +0.46809559 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 28 CHF = 3,450.82573330 XPF | +0.06072618 XPF | +0.04929751 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 28 CHF = 3,455.08390918 XPF | +0.15207771 XPF | +0.12339585 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 28 CHF = 3,458.07089045 XPF | +0.10667790 XPF | +0.08645177 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.0951 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.0212 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.8760 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.4958 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 170.7688 | 1.3980 |
CHF | 0.9132 | 0.9792 | 1.1416 | 0.6685 | 0.0059 | 1 | 0.0082 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 122.1552 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến CFP Franc = 123,39.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.