Wednesday 01 May 2024
1 CLP đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Peso Chilê to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Peso Chilê to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Chilê. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Peso Chilê để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Chilê to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Chilê là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Peso Chilê =
3.781,33 Venezuela Bolivar Fuerte
1 CLP = 3.781,33 VEF
1 VEF = 0,000264 CLP
Peso Chilê dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 3.781,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CLP trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ CLP và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 CLP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Peso Chilê (CLP) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 CLP (Peso Chilê) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ CLP to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Chilê (CLP) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Chilê ( CLP ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Peso Chilê ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CLP đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 CLP = 3,787.87878788 VEF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 CLP = 3,845.434872 VEF | +57.556084 VEF | +1.519481 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 CLP = 3,805.324756 VEF | -40.110116 VEF | -1.043058 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CLP = 3,805.324756 VEF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CLP = 3,819.805794 VEF | +14.481038 VEF | +0.380547 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CLP = 3,820.250483 VEF | +0.444689 VEF | +0.011642 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CLP = 3,816.79389313 VEF | -3.45658987 VEF | -0.09048071 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CLP | VEF | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0011 | 0.0000 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.0010 | 0.0000 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0008 | 0.0000 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.0014 | 0.0000 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 0.1666 | 0.0000 |
CLP | 948.1744 | 1,010.4268 | 1,182.7122 | 694.2849 | 6.0040 | 1 | 0.0003 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,860,391.2386 | 4,518,616.8486 | 2,652,553.5057 | 22,938.7309 | 3,820.5550 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Chilê (CLP)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Peso Chilê sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Chilê sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Chilê sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CLP to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Chilê đến Venezuela Bolivar Fuerte = 3.781,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.