Thursday 20 June 2024
10.3 CNY đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Franca Guinea?
10.3 Yuan Trung Quốc =
12.205,31 Franca Guinea
1 CNY = 1.184,98 GNF
1 GNF = 0,000844 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Franca Guinea = 1.184,98
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 10.3 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.3 Yuan Trung Quốc (CNY) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.3 CNY (Yuan Trung Quốc) sang GNF (Franca Guinea) ✅ CNY to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.3 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 10.3 Yuan Trung Quốc ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.3 CNY đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 10.3 CNY = 12,205.3053 GNF | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 10.3 CNY = 12,211.869407 GNF | +0.637289 GNF | +0.053781 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 10.3 CNY = 12,200.777419 GNF | -1.076892 GNF | -0.090830 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 10.3 CNY = 12,211.470282 GNF | +1.038142 GNF | +0.087641 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10.3 CNY = 12,192.834420 GNF | -1.809307 GNF | -0.152609 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10.3 CNY = 12,208.999363 GNF | +1.569412 GNF | +0.132577 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10.3 CNY = 12,220.821909 GNF | +1.147820 GNF | +0.096835 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | GNF | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2721 | 0.7295 | 0.0063 | 0.1378 | 0.0001 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1839 | 0.6789 | 0.0059 | 0.1282 | 0.0001 |
GBP | 0.7861 | 0.8446 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.1083 | 0.0001 |
CAD | 1.3708 | 1.4729 | 1.7438 | 1 | 0.0087 | 0.1889 | 0.0002 |
JPY | 158.0050 | 169.7756 | 201.0025 | 115.2647 | 1 | 21.7713 | 0.0184 |
CNY | 7.2575 | 7.7981 | 9.2325 | 5.2943 | 0.0459 | 1 | 0.0008 |
GNF | 8,599.9997 | 9,240.6542 | 10,940.2923 | 6,273.7040 | 54.4287 | 1,184.9810 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Franca Guinea = 1.184,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.