Tuesday 25 June 2024

0.01000 CNY đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Tugrik Mông Cổ

Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yuan Trung Quốc to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?

Amount
From
To

0.01000 Yuan Trung Quốc =

4,75 Tugrik Mông Cổ

1 CNY = 475,06 MNT

1 MNT = 0,00211 CNY

Yuan Trung Quốc đến Tugrik Mông Cổ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:45:13 GMT+2 25 tháng 6, 2024

Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 475,06

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CNY trong Tugrik Mông Cổ

Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 0.01000 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.01000 Yuan Trung Quốc (CNY) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.01000 CNY (Yuan Trung Quốc) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ CNY to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.01000 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )

So sánh giá của 0.01000 Yuan Trung Quốc ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.01000 CNY đến MNT Thay đổi Thay đổi %
Juni 25, 2024 Thứ ba 0.01000 CNY = 4.753638 MNT - -
Juni 24, 2024 Thứ hai 0.01000 CNY = 4.752000 MNT -0.163859 MNT -0.034470 %
Juni 23, 2024 chủ nhật 0.01000 CNY = 4.751213 MNT -0.078680 MNT -0.016557 %
Juni 22, 2024 Thứ bảy 0.01000 CNY = 4.751213 MNT - -
Juni 21, 2024 Thứ sáu 0.01000 CNY = 4.751998 MNT +0.078542 MNT +0.016531 %
Juni 20, 2024 thứ năm 0.01000 CNY = 4.753703 MNT +0.170530 MNT +0.035886 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.01000 CNY = 4.756260 MNT +0.255634 MNT +0.053776 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCNYMNT
USD11.07041.26750.73210.00630.13770.0003
EUR0.934211.18410.68390.00590.12860.0003
GBP0.78900.844510.57760.00490.10860.0002
CAD1.36601.46211.731310.00860.18810.0004
JPY159.6815170.9231202.3913116.9014121.98590.0463
CNY7.26297.77429.20555.31710.045510.0021
MNT3,450.00013,692.88094,372.76782,525.714821.6055475.01691

Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CNY to MNT máy tính tỷ giá hối đoái

Yuan Trung Quốc là đơn vị tiền tệ trong Trung Quốc. Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Biểu tượng cho CNY là ¥. Biểu tượng cho MNT là ₮. Tỷ giá cho Yuan Trung Quốc được cập nhật lần cuối vào Juni 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào Juni 25, 2024. CNY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Tugrik Mông Cổ = 475,06.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.