Friday 03 May 2024

0.00000010 CNY đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yuan Trung Quốc to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

0.00000010 Yuan Trung Quốc =

0,00000184 Rupee Nepal

1 CNY = 18,39 NPR

1 NPR = 0,0544 CNY

Yuan Trung Quốc đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:15:11 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 18,39

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CNY trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0.00000010 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00000010 Yuan Trung Quốc (CNY) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00000010 CNY (Yuan Trung Quốc) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ CNY to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00000010 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 0.00000010 Yuan Trung Quốc ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00000010 CNY đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 0.00000010 CNY = 0.00000184 NPR - -
Mai 2, 2024 thứ năm 0.00000010 CNY = 0.00000185 NPR +0.07948887 NPR +0.43221278 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 0.00000010 CNY = 0.00000186 NPR +0.08603107 NPR +0.46577224 %
April 30, 2024 Thứ ba 0.00000010 CNY = 0.00000185 NPR -0.10545698 NPR -0.56829714 %
April 29, 2024 Thứ hai 0.00000010 CNY = 0.00000184 NPR -0.02142326 NPR -0.11610763 %
April 28, 2024 chủ nhật 0.00000010 CNY = 0.00000184 NPR +0.01427664 NPR +0.07746505 %
April 27, 2024 Thứ bảy 0.00000010 CNY = 0.00000184 NPR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCNYNPR
USD11.07351.25520.73130.00650.13810.0075
EUR0.931511.16930.68120.00610.12870.0070
GBP0.79670.855210.58260.00520.11010.0060
CAD1.36751.46801.716510.00890.18890.0103
JPY153.0120164.2637192.0668111.8958121.13801.1494
CNY7.23877.77109.08635.29360.047310.0544
NPR133.1274142.9169167.106997.35450.870018.39111

Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CNY to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Yuan Trung Quốc là đơn vị tiền tệ trong Trung Quốc. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho CNY là ¥. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Yuan Trung Quốc được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. CNY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Rupee Nepal = 18,39.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.