Wednesday 01 May 2024
1.0390 CNY đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1.0390 Yuan Trung Quốc =
19,28 Rupee Nepal
1 CNY = 18,56 NPR
1 NPR = 0,0539 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 18,56
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1.0390 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.0390 Yuan Trung Quốc (CNY) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.0390 CNY (Yuan Trung Quốc) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ CNY to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.0390 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1.0390 Yuan Trung Quốc ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.0390 CNY đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1.0390 CNY = 19.28037262 NPR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1.0390 CNY = 19.17080281 NPR | -0.10545698 NPR | -0.56829714 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1.0390 CNY = 19.14854405 NPR | -0.02142326 NPR | -0.11610763 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1.0390 CNY = 19.16337748 NPR | +0.01427664 NPR | +0.07746505 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1.0390 CNY = 19.16337748 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1.0390 CNY = 19.09014074 NPR | -0.07048771 NPR | -0.38217029 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1.0390 CNY = 19.08768578 NPR | -0.00236281 NPR | -0.01285985 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | NPR | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.1381 | 0.0074 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.1294 | 0.0070 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.1106 | 0.0060 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.1903 | 0.0103 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 21.8102 | 1.1747 |
CNY | 7.2406 | 7.7262 | 9.0441 | 5.2543 | 0.0459 | 1 | 0.0539 |
NPR | 134.4284 | 143.4438 | 167.9117 | 97.5518 | 0.8512 | 18.5659 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Rupee Nepal = 18,56.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.