Friday 03 May 2024
100 CNY đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
100 Yuan Trung Quốc =
17.873,10 Đồng franc Rwanda
1 CNY = 178,73 RWF
1 RWF = 0,00559 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 178,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 100 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Yuan Trung Quốc (CNY) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 CNY (Yuan Trung Quốc) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ CNY to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 100 Yuan Trung Quốc ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 CNY đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 CNY = 17,873.10098302 RWF | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 CNY = 17,869.90707648 RWF | -0.03193907 RWF | -0.01786991 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 CNY = 17,882.68955651 RWF | +0.12782480 RWF | +0.07153076 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 CNY = 17,889.08765653 RWF | +0.06398100 RWF | +0.03577818 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 CNY = 17,857.14285714 RWF | -0.31944799 RWF | -0.17857143 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 CNY = 17,857.14285714 RWF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 CNY = 17,857.14285714 RWF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | RWF | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.1381 | 0.0008 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.1288 | 0.0007 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.1102 | 0.0006 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.1892 | 0.0011 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 21.2342 | 0.1188 |
CNY | 7.2395 | 7.7656 | 9.0745 | 5.2853 | 0.0471 | 1 | 0.0056 |
RWF | 1,294.0000 | 1,388.0397 | 1,621.9970 | 944.6979 | 8.4176 | 178.7416 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Đồng franc Rwanda = 178,73.
Yuan Trung Quốc | Đồng franc Rwanda |
---|---|
¥ 1 | F.Rw 178.73 |
¥ 5 | F.Rw 893.66 |
¥ 10 | F.Rw 1,787.31 |
¥ 50 | F.Rw 8,936.55 |
¥ 100 | F.Rw 17,873.10 |
¥ 250 | F.Rw 44,682.75 |
¥ 500 | F.Rw 89,365.50 |
¥ 1000 | F.Rw 178,731.01 |
Đồng franc Rwanda | Yuan Trung Quốc |
---|---|
F.Rw 100 | ¥ 0.56 |
F.Rw 500 | ¥ 2.80 |
F.Rw 1000 | ¥ 5.59 |
F.Rw 5000 | ¥ 27.97 |
F.Rw 10000 | ¥ 55.95 |
F.Rw 25000 | ¥ 139.87 |
F.Rw 50000 | ¥ 279.75 |
F.Rw 100000 | ¥ 559.50 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.