Wednesday 19 June 2024
0.03 CNY đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
0.03 Yuan Trung Quốc =
10,79 Tanzania Tanzania
1 CNY = 359,71 TZS
1 TZS = 0,00278 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 359,71
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 0.03 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.03 Yuan Trung Quốc (CNY) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.03 CNY (Yuan Trung Quốc) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ CNY to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.03 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 0.03 Yuan Trung Quốc ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.03 CNY đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.03 CNY = 10.815321 TZS | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.03 CNY = 10.7704 TZS | -1.4961 TZS | -0.4150 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.03 CNY = 10.845931 TZS | +2.516445 TZS | +0.700931 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.03 CNY = 10.829378 TZS | -0.551786 TZS | -0.152625 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.03 CNY = 10.77143 TZS | -1.93155 TZS | -0.53509 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.03 CNY = 10.845688 TZS | +2.475237 TZS | +0.689389 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.03 CNY = 10.837577 TZS | -0.270376 TZS | -0.074788 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | TZS | |
USD | 1 | 1.0737 | 1.2731 | 0.7288 | 0.0063 | 0.1378 | 0.0004 |
EUR | 0.9314 | 1 | 1.1857 | 0.6788 | 0.0059 | 0.1283 | 0.0004 |
GBP | 0.7855 | 0.8434 | 1 | 0.5725 | 0.0050 | 0.1082 | 0.0003 |
CAD | 1.3720 | 1.4732 | 1.7467 | 1 | 0.0087 | 0.1891 | 0.0005 |
JPY | 157.8530 | 169.4884 | 200.9591 | 115.0507 | 1 | 21.7515 | 0.0605 |
CNY | 7.2571 | 7.7920 | 9.2389 | 5.2893 | 0.0460 | 1 | 0.0028 |
TZS | 2,609.9999 | 2,802.3835 | 3,322.7327 | 1,902.2907 | 16.5344 | 359.6476 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
![Trung Quốc](/media/countries/img/cn.png)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
![Tanzania](/media/countries/img/tz.png)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Tanzania Tanzania = 359,71.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.