Tuesday 11 June 2024
10.621076 CNY đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
10.621076 Yuan Trung Quốc =
18.471,44 Uzbekistan Som
1 CNY = 1.739,13 UZS
1 UZS = 0,000575 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 1.739,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 10.621076 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.621076 Yuan Trung Quốc (CNY) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.621076 CNY (Yuan Trung Quốc) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ CNY to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.621076 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 10.621076 Yuan Trung Quốc ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.621076 CNY đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10.621076 CNY = 18,555.891561 UZS | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10.621076 CNY = 18,674.209519 UZS | +11.139922 UZS | +0.637630 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10.621076 CNY = 18,674.196922 UZS | -0.001186 UZS | -0.000067 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10.621076 CNY = 18,574.196985 UZS | -9.415236 UZS | -0.535498 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10.621076 CNY = 18,581.131709 UZS | +0.652921 UZS | +0.037335 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10.621076 CNY = 18,574.461599 UZS | -0.628007 UZS | -0.035897 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10.621076 CNY = 18,585.224795 UZS | +1.013381 UZS | +0.057946 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | UZS | |
USD | 1 | 1.0751 | 1.2733 | 0.7264 | 0.0064 | 0.1380 | 0.0001 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1844 | 0.6757 | 0.0059 | 0.1283 | 0.0001 |
GBP | 0.7853 | 0.8443 | 1 | 0.5705 | 0.0050 | 0.1084 | 0.0001 |
CAD | 1.3767 | 1.4801 | 1.7530 | 1 | 0.0088 | 0.1899 | 0.0001 |
JPY | 157.2480 | 169.0548 | 200.2292 | 114.2222 | 1 | 21.6960 | 0.0125 |
CNY | 7.2478 | 7.7920 | 9.2289 | 5.2647 | 0.0461 | 1 | 0.0006 |
UZS | 12,615.4918 | 13,562.7116 | 16,063.7327 | 9,163.6735 | 80.2267 | 1,740.5960 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Uzbekistan Som = 1.739,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.