Saturday 15 June 2024

1.00000000 CNY đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to CFP Franc

Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yuan Trung Quốc to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến CFP Franc?

Amount
From
To

1.00000000 Yuan Trung Quốc =

15,42 CFP Franc

1 CNY = 15,42 XPF

1 XPF = 0,0649 CNY

Yuan Trung Quốc đến CFP Franc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:15:13 GMT+2 15 tháng 6, 2024

Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến CFP Franc = 15,42

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CNY trong CFP Franc

Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1.00000000 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.00000000 Yuan Trung Quốc (CNY) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.00000000 CNY (Yuan Trung Quốc) sang XPF (CFP Franc) ✅ CNY to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.00000000 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong CFP Franc ( XPF )

So sánh giá của 1.00000000 Yuan Trung Quốc ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.00000000 CNY đến XPF Thay đổi Thay đổi %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 1.00000000 CNY = 15.416358 XPF - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 1.00000000 CNY = 15.360502 XPF -0.055856 XPF -0.362316 %
Juni 13, 2024 thứ năm 1.00000000 CNY = 15.321439 XPF -0.039063 XPF -0.254308 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 1.00000000 CNY = 15.391166 XPF +0.069727 XPF +0.455094 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 1.00000000 CNY = 15.314413 XPF -0.076753 XPF -0.498682 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 1.00000000 CNY = 15.211139 XPF -0.103274 XPF -0.674358 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 1.00000000 CNY = 15.211129 XPF -0.000010 XPF -0.000066 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCNYXPF
USD11.07201.26720.72790.00640.13780.0089
EUR0.932911.18210.67900.00590.12860.0083
GBP0.78910.845910.57440.00500.10880.0071
CAD1.37381.47271.740910.00870.18940.0123
JPY157.4250168.7571199.4891114.5889121.69791.4075
CNY7.25537.77769.19395.28110.046110.0649
XPF111.8504119.9018141.736981.41530.710515.41641

Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CNY to XPF máy tính tỷ giá hối đoái

Yuan Trung Quốc là đơn vị tiền tệ trong Trung Quốc. CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho CNY là ¥. Biểu tượng cho XPF là F. Tỷ giá cho Yuan Trung Quốc được cập nhật lần cuối vào Juni 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào Juni 15, 2024. CNY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yuan Trung Quốc đến CFP Franc = 15,42.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.