Thursday 02 May 2024
6.74 COP đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso Colombia to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đồng peso Colombia to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso Colombia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đồng peso Colombia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso Colombia to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso Colombia là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
6.74 Đồng peso Colombia =
0,230 Rupee Nepal
1 COP = 0,0342 NPR
1 NPR = 29,27 COP
Đồng peso Colombia dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0342
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi COP trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ COP và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 6.74 COP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6.74 Đồng peso Colombia (COP) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6.74 COP (Đồng peso Colombia) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ COP to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso Colombia (COP) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6.74 Đồng peso Colombia ( COP ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 6.74 Đồng peso Colombia ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6.74 COP đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 6.74 COP = 0.23030889 NPR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 6.74 COP = 0.23165315 NPR | +0.00019944 NPR | +0.58367657 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 6.74 COP = 0.23034411 NPR | -0.00019422 NPR | -0.56508469 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 6.74 COP = 0.22699535 NPR | -0.00049685 NPR | -1.45380756 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 6.74 COP = 0.22717043 NPR | +0.00002598 NPR | +0.07713009 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 6.74 COP = 0.23116551 NPR | +0.00059274 NPR | +1.75862418 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 6.74 COP = 0.22669322 NPR | -0.00066354 NPR | -1.93466856 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | COP | NPR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0075 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0002 | 0.0070 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0060 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0004 | 0.0103 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 0.0394 | 1.1519 |
COP | 3,908.1300 | 4,183.8499 | 4,887.9120 | 2,848.9896 | 25.4129 | 1 | 29.2736 |
NPR | 133.5037 | 142.9225 | 166.9736 | 97.3229 | 0.8681 | 0.0342 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso Colombia (COP)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Đồng peso Colombia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso Colombia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso Colombia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
COP to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso Colombia đến Rupee Nepal = 0,0342.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.