Thursday 02 May 2024
1000 COP đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso Colombia to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Đồng peso Colombia to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso Colombia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đồng peso Colombia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso Colombia to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso Colombia là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1000 Đồng peso Colombia =
3.229,43 Uzbekistan Som
1 COP = 3,23 UZS
1 UZS = 0,310 COP
Đồng peso Colombia dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 3,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi COP trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ COP và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1000 COP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng peso Colombia (COP) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 COP (Đồng peso Colombia) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ COP to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso Colombia (COP) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng peso Colombia ( COP ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1000 Đồng peso Colombia ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 COP đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 COP = 3,229.43174919 UZS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 COP = 3,231.87403448 UZS | +0.00244229 UZS | +0.07562585 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 COP = 3,232.27099360 UZS | +0.00039696 UZS | +0.01228263 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 COP = 3,195.55179191 UZS | -0.03671920 UZS | -1.13601866 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 COP = 3,195.55179191 UZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 COP = 3,251.74700108 UZS | +0.05619521 UZS | +1.75854478 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 COP = 3,197.51361341 UZS | -0.05423339 UZS | -1.66782310 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | COP | UZS | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0001 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0001 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0001 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 0.0001 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 0.0398 | 0.0124 |
COP | 3,914.0000 | 4,193.7302 | 4,904.3932 | 2,848.3062 | 25.0983 | 1 | 0.3116 |
UZS | 12,560.2151 | 13,457.8828 | 15,738.4346 | 9,140.3523 | 80.5416 | 3.2090 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso Colombia (COP)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Đồng peso Colombia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso Colombia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso Colombia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
COP to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso Colombia đến Uzbekistan Som = 3,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.