Saturday 22 June 2024

01.0001 COP đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso Colombia to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Đồng peso Colombia to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso Colombia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đồng peso Colombia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng peso Colombia to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso Colombia là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

01.0001 Đồng peso Colombia =

0,0604 Rial Yemen

1 COP = 0,0604 YER

1 YER = 16,56 COP

Đồng peso Colombia đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:05:11 GMT+2 21 tháng 6, 2024

Đồng peso Colombia dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,0604

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi COP trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ COP và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 01.0001 COP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 01.0001 Đồng peso Colombia (COP) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 01.0001 COP (Đồng peso Colombia) sang YER (Rial Yemen) ✅ COP to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso Colombia (COP) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 01.0001 Đồng peso Colombia ( COP ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 01.0001 Đồng peso Colombia ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 01.0001 COP đến YER Thay đổi Thay đổi %
Juni 21, 2024 Thứ sáu 01.0001 COP = 0.060214 YER - -
Juni 20, 2024 thứ năm 01.0001 COP = 0.060217 YER +0.000003 YER +0.004983 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 01.0001 COP = 0.060380 YER +0.000163 YER +0.270715 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 01.0001 COP = 0.060614 YER +0.000234 YER +0.387584 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 01.0001 COP = 0.060428 YER -0.000186 YER -0.306890 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 01.0001 COP = 0.060465 YER +0.000037 YER +0.061236 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 01.0001 COP = 0.060465 YER - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCOPYER
USD11.07041.26540.73000.00630.00020.0040
EUR0.934311.18220.68200.00580.00020.0037
GBP0.79030.845910.57690.00490.00020.0032
CAD1.37001.46641.733510.00860.00030.0055
JPY159.7750171.0196202.1714116.628410.03840.6382
COP4,163.31114,456.31375,268.04683,039.024126.0573116.6299
YER250.3504267.9693316.7809182.74421.56690.06011

Các quốc gia thanh toán với Đồng peso Colombia (COP)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Đồng peso Colombia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


COP to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng peso Colombia là đơn vị tiền tệ trong Colombia. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho COP là $. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Đồng peso Colombia được cập nhật lần cuối vào Juni 22, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 22, 2024. COP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng peso Colombia đến Rial Yemen = 0,0604.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.