Tuesday 18 June 2024
9.0 CUC đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Trọng lượng chuyển đổi Cuban to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Trọng lượng chuyển đổi Cuban. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Trọng lượng chuyển đổi Cuban để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Trọng lượng chuyển đổi Cuban to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Trọng lượng chuyển đổi Cuban là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
9.0 Trọng lượng chuyển đổi Cuban =
95,47 Krone Na Uy
1 CUC = 10,61 NOK
1 NOK = 0,0943 CUC
Trọng lượng chuyển đổi Cuban dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 10,61
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUC trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUC và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 9.0 CUC. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9.0 Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9.0 CUC (Trọng lượng chuyển đổi Cuban) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ CUC to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9.0 Trọng lượng chuyển đổi Cuban ( CUC ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 9.0 Trọng lượng chuyển đổi Cuban ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9.0 CUC đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 9.0 CUC = 96.09489 NOK | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 9.0 CUC = 96.171435 NOK | +0.008505 NOK | +0.079656 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 9.0 CUC = 96.14205 NOK | -0.00327 NOK | -0.03055 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 9.0 CUC = 96.14205 NOK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 9.0 CUC = 95.741082 NOK | -0.044552 NOK | -0.417058 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 9.0 CUC = 95.34627 NOK | -0.04387 NOK | -0.41237 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 9.0 CUC = 96.223095 NOK | +0.097425 NOK | +0.919622 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUC | NOK | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2696 | 0.7274 | 0.0063 | 1 | 0.0944 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6774 | 0.0059 | 0.9312 | 0.0879 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5730 | 0.0050 | 0.7877 | 0.0743 |
CAD | 1.3747 | 1.4762 | 1.7453 | 1 | 0.0087 | 1.3747 | 0.1298 |
JPY | 157.8175 | 169.4703 | 200.3599 | 114.8002 | 1 | 157.8175 | 14.8966 |
CUC | 1 | 1.0738 | 1.2696 | 0.7274 | 0.0063 | 1 | 0.0944 |
NOK | 10.5942 | 11.3764 | 13.4500 | 7.7064 | 0.0671 | 10.5942 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban sang tiền điện tử
Chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUC to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Trọng lượng chuyển đổi Cuban đến Krone Na Uy = 10,61.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.