Sunday 16 June 2024
10.10 CUP đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Aruban Florin?
10.10 Peso Cuba =
0,686 Aruban Florin
1 CUP = 0,0679 AWG
1 AWG = 14,72 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0679
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 10.10 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.10 Peso Cuba (CUP) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.10 CUP (Peso Cuba) sang AWG (Aruban Florin) ✅ CUP to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.10 Peso Cuba ( CUP ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 10.10 Peso Cuba ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.10 CUP đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10.10 CUP = 0.68603775 AWG | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10.10 CUP = 0.68699057 AWG | +0.00009434 AWG | +0.13888773 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10.10 CUP = 0.68603775 AWG | -0.00009434 AWG | -0.13869510 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10.10 CUP = 0.68699057 AWG | +0.00009434 AWG | +0.13888773 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10.10 CUP = 0.68699057 AWG | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10.10 CUP = 0.68699057 AWG | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10.10 CUP = 0.68699057 AWG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | CUP | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.5556 | 0.0377 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.5183 | 0.0352 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.4388 | 0.0298 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.7640 | 0.0519 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 87.4472 | 5.9398 |
AWG | 1.8000 | 1.9296 | 2.2787 | 1.3089 | 0.0114 | 1 | 0.0679 |
CUP | 26.5000 | 28.4076 | 33.5477 | 19.2706 | 0.1684 | 14.7222 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
![Cuba](/media/countries/img/cu.png)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Aruban Florin = 0,0679.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.