Friday 03 May 2024
1 CUP đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
1 Peso Cuba =
4,14 Bangladesh Taka
1 CUP = 4,14 BDT
1 BDT = 0,241 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 4,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 1 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Peso Cuba (CUP) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 CUP (Peso Cuba) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ CUP to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Cuba ( CUP ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 1 Peso Cuba ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CUP đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 CUP = 4.124959 BDT | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 CUP = 4.169108 BDT | +0.044149 BDT | +1.070289 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 CUP = 4.142238 BDT | -0.026870 BDT | -0.644502 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 CUP = 4.14658 BDT | +0.00434 BDT | +0.10482 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CUP = 4.151772 BDT | +0.005192 BDT | +0.125212 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CUP = 4.151772 BDT | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CUP = 4.140322 BDT | -0.011450 BDT | -0.275786 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | CUP | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0091 | 0.0377 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6818 | 0.0061 | 0.0085 | 0.0352 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0073 | 0.0301 |
CAD | 1.3663 | 1.4668 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0124 | 0.0516 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.9872 | 1 | 1.3937 | 5.7740 |
BDT | 109.7867 | 117.8599 | 137.8087 | 80.3512 | 0.7175 | 1 | 4.1429 |
CUP | 26.5000 | 28.4487 | 33.2639 | 19.3950 | 0.1732 | 0.2414 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Bangladesh Taka = 4,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.