Thursday 02 May 2024
5 CUP đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to euro
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến euro?
5 Peso Cuba =
0,176 euro
1 CUP = 0,0353 EUR
1 EUR = 28,36 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến euro = 0,0353
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 5 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Peso Cuba (CUP) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 CUP (Peso Cuba) sang EUR (euro) ✅ CUP to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Peso Cuba ( CUP ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 5 Peso Cuba ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 CUP đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5 CUP = 0.176285 EUR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5 CUP = 0.176840 EUR | +0.000111 EUR | +0.314831 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5 CUP = 0.175820 EUR | -0.000204 EUR | -0.576793 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 CUP = 0.176090 EUR | +0.000054 EUR | +0.153566 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 CUP = 0.176295 EUR | +0.000041 EUR | +0.116418 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 CUP = 0.176295 EUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 CUP = 0.17580 EUR | -0.00010 EUR | -0.28078 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0377 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0352 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0302 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0518 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 5.8032 |
CUP | 26.5000 | 28.3696 | 33.1436 | 19.3182 | 0.1723 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến euro = 0,0353.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.