Wednesday 05 June 2024
100 CUP đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
100 Peso Cuba =
15.486,07 Riel Campuchia
1 CUP = 154,86 KHR
1 KHR = 0,00646 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 154,86
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 100 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Peso Cuba (CUP) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 CUP (Peso Cuba) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ CUP to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Peso Cuba ( CUP ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 100 Peso Cuba ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 CUP đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 100 CUP = 15,360.98310292 KHR | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 100 CUP = 15,436.86322939 KHR | +0.75880126 KHR | +0.49397962 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 100 CUP = 15,434.48062973 KHR | -0.02382600 KHR | -0.01543448 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 100 CUP = 15,453.56204605 KHR | +0.19081416 KHR | +0.12362850 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100 CUP = 15,413.07028360 KHR | -0.40491762 KHR | -0.26202219 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100 CUP = 15,487.06829797 KHR | +0.73998014 KHR | +0.48009912 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100 CUP = 15,436.86322939 KHR | -0.50205069 KHR | -0.32417413 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | KHR | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2771 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0377 | 0.0002 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1740 | 0.6720 | 0.0059 | 0.0347 | 0.0002 |
GBP | 0.7830 | 0.8518 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.0295 | 0.0002 |
CAD | 1.3679 | 1.4880 | 1.7469 | 1 | 0.0088 | 0.0516 | 0.0003 |
JPY | 155.4899 | 169.1459 | 198.5746 | 113.6738 | 1 | 5.8675 | 0.0379 |
CUP | 26.5000 | 28.8274 | 33.8429 | 19.3733 | 0.1704 | 1 | 0.0065 |
KHR | 4,097.6452 | 4,457.5234 | 5,233.0629 | 2,995.6613 | 26.3531 | 154.6281 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Riel Campuchia = 154,86.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.