Thursday 06 June 2024
0.0001 CUP đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
0.0001 Peso Cuba =
0,00105 Đồng Rupi Pakistan
1 CUP = 10,53 PKR
1 PKR = 0,0950 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 10,53
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 0.0001 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0001 Peso Cuba (CUP) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0001 CUP (Peso Cuba) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ CUP to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0001 Peso Cuba ( CUP ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 0.0001 Peso Cuba ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0001 CUP đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0001 CUP = 0.00105300 PKR | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.0001 CUP = 0.00105066 PKR | -0.02334389 PKR | -0.22168989 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.0001 CUP = 0.00104968 PKR | -0.00981547 PKR | -0.09342165 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.0001 CUP = 0.00105179 PKR | +0.02108725 PKR | +0.20089192 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.0001 CUP = 0.00104944 PKR | -0.02351072 PKR | -0.22353052 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.0001 CUP = 0.00104944 PKR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.0001 CUP = 0.00104976 PKR | +0.00319481 PKR | +0.03044300 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | PKR | |
USD | 1 | 1.0882 | 1.2784 | 0.7306 | 0.0064 | 0.0377 | 0.0036 |
EUR | 0.9189 | 1 | 1.1747 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0347 | 0.0033 |
GBP | 0.7823 | 0.8512 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.0295 | 0.0028 |
CAD | 1.3687 | 1.4895 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.0517 | 0.0049 |
JPY | 155.9840 | 169.7425 | 199.4043 | 113.9626 | 1 | 5.8862 | 0.5590 |
CUP | 26.5000 | 28.8374 | 33.8766 | 19.3610 | 0.1699 | 1 | 0.0950 |
PKR | 279.0456 | 303.6587 | 356.7218 | 203.8719 | 1.7889 | 10.5300 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Đồng Rupi Pakistan = 10,53.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.