Friday 07 June 2024
2 CUP đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
2 Peso Cuba =
197,74 Tanzania Tanzania
1 CUP = 98,87 TZS
1 TZS = 0,0101 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 98,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 2 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Peso Cuba (CUP) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 CUP (Peso Cuba) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ CUP to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Peso Cuba ( CUP ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 2 Peso Cuba ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 CUP đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 2 CUP = 196.23233909 TZS | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 2 CUP = 196.98611248 TZS | +0.37688669 TZS | +0.38412292 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 2 CUP = 196.23233909 TZS | -0.37688669 TZS | -0.38265306 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 2 CUP = 196.23233909 TZS | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 2 CUP = 196.46365422 TZS | +0.11565757 TZS | +0.11787819 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 2 CUP = 196.59884007 TZS | +0.06759292 TZS | +0.06880959 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 2 CUP = 196.23233909 TZS | -0.18325049 TZS | -0.18642072 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | TZS | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2793 | 0.7307 | 0.0064 | 0.0377 | 0.0004 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1746 | 0.6709 | 0.0059 | 0.0346 | 0.0004 |
GBP | 0.7817 | 0.8514 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.0295 | 0.0003 |
CAD | 1.3686 | 1.4906 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.0516 | 0.0005 |
JPY | 155.6050 | 169.4766 | 199.0610 | 113.6994 | 1 | 5.8719 | 0.0595 |
CUP | 26.5000 | 28.8624 | 33.9007 | 19.3633 | 0.1703 | 1 | 0.0101 |
TZS | 2,616.1360 | 2,849.3558 | 3,346.7478 | 1,911.5906 | 16.8127 | 98.7221 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Tanzania Tanzania = 98,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.