Sunday 16 June 2024
150 CUP đến WST - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Tala Samoa?
150 Peso Cuba =
15,85 Tala Samoa
1 CUP = 0,106 WST
1 WST = 9,46 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,106
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 150 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 150 Peso Cuba (CUP) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 150 CUP (Peso Cuba) sang WST (Tala Samoa) ✅ CUP to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 150 Peso Cuba ( CUP ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 150 Peso Cuba ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 150 CUP đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 150 CUP = 15.85253842 WST | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 150 CUP = 15.85253842 WST | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 150 CUP = 15.85253842 WST | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 150 CUP = 15.97735391 WST | +0.00083210 WST | +0.78735335 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 150 CUP = 15.86656347 WST | -0.00073860 WST | -0.69342171 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 150 CUP = 15.86656347 WST | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 150 CUP = 15.86656347 WST | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | WST | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0377 | 0.3571 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0352 | 0.3331 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0298 | 0.2821 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0519 | 0.4910 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 5.9398 | 56.2037 |
CUP | 26.5000 | 28.4076 | 33.5477 | 19.2706 | 0.1684 | 1 | 9.4622 |
WST | 2.8006 | 3.0022 | 3.5454 | 2.0366 | 0.0178 | 0.1057 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
![Cuba](/media/countries/img/cu.png)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
![Samoa](/media/countries/img/ws.png)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Tala Samoa = 0,106.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.