Monday 29 April 2024
10 CVE đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Cape Verdean Shield to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Cape Verdean Shield to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cape Verdean Shield. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Cape Verdean Shield để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cape Verdean Shield to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cape Verdean Shield là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
10 Cape Verdean Shield =
3,85 Ucraina Hryvnia
1 CVE = 0,385 UAH
1 UAH = 2,60 CVE
Cape Verdean Shield dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,385
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CVE trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ CVE và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 10 CVE. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Cape Verdean Shield (CVE) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 CVE (Cape Verdean Shield) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ CVE to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cape Verdean Shield (CVE) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Cape Verdean Shield ( CVE ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 10 Cape Verdean Shield ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 CVE đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 CVE = 3.852590 UAH | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 CVE = 3.852590 UAH | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 CVE = 3.864310 UAH | +0.001172 UAH | +0.304211 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 CVE = 3.840060 UAH | -0.002425 UAH | -0.627538 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 CVE = 3.813150 UAH | -0.002691 UAH | -0.700770 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 CVE = 3.811050 UAH | -0.000210 UAH | -0.055073 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 CVE = 3.835610 UAH | +0.002456 UAH | +0.644442 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0097 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0091 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0078 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0133 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.5171 | 3.9354 |
CVE | 102.7877 | 110.2210 | 128.4927 | 75.2489 | 0.6591 | 1 | 2.5940 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 0.3855 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CVE to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cape Verdean Shield đến Ucraina Hryvnia = 0,385.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.