Tuesday 04 June 2024
000000054 CVE đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Cape Verdean Shield to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Cape Verdean Shield to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cape Verdean Shield. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Cape Verdean Shield để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cape Verdean Shield to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cape Verdean Shield là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
000000054 Cape Verdean Shield =
0,000229 Vàng (troy ounce)
1 CVE = 0,00000423 XAU
1 XAU = 236.316,35 CVE
Cape Verdean Shield dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00000423
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CVE trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ CVE và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 000000054 CVE. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000054 Cape Verdean Shield (CVE) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000054 CVE (Cape Verdean Shield) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ CVE to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cape Verdean Shield (CVE) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000054 Cape Verdean Shield ( CVE ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 000000054 Cape Verdean Shield ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000054 CVE đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 000000054 CVE = 0.00022785 XAU | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 000000054 CVE = 0.00022879 XAU | +0.00000002 XAU | +0.41019234 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 000000054 CVE = 0.00022826 XAU | -0.00000001 XAU | -0.22833314 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 000000054 CVE = 0.00022716 XAU | -0.00000002 XAU | -0.48394675 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 000000054 CVE = 0.00022673 XAU | -0.00000001 XAU | -0.18855810 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 000000054 CVE = 0.00022674 XAU | - | +0.00297709 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 000000054 CVE = 0.00022551 XAU | -0.00000002 XAU | -0.53950435 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | XAU | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2783 | 0.7303 | 0.0065 | 0.0098 | 2,325.5814 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1751 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0090 | 2,137.9023 |
GBP | 0.7823 | 0.8510 | 1 | 0.5713 | 0.0051 | 0.0077 | 1,819.2953 |
CAD | 1.3693 | 1.4895 | 1.7503 | 1 | 0.0088 | 0.0135 | 3,184.3837 |
JPY | 154.8740 | 168.4699 | 197.9735 | 113.1058 | 1 | 1.5243 | 360,172.1930 |
CVE | 101.6009 | 110.5201 | 129.8751 | 74.2000 | 0.6560 | 1 | 236,281.2326 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CVE to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cape Verdean Shield đến Vàng (troy ounce) = 0,00000423.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.