Monday 24 June 2024
0.000001850 CZK đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Koruna Cộng hòa Séc to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Koruna Cộng hòa Séc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Koruna Cộng hòa Séc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Koruna Cộng hòa Séc to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Koruna Cộng hòa Séc là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
0.000001850 Koruna Cộng hòa Séc =
0,000000298 Sheqel Mới của Israel
1 CZK = 0,161 ILS
1 ILS = 6,21 CZK
Koruna Cộng hòa Séc dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,161
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CZK trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ CZK và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 0.000001850 CZK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000001850 Koruna Cộng hòa Séc (CZK) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000001850 CZK (Koruna Cộng hòa Séc) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ CZK to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000001850 Koruna Cộng hòa Séc ( CZK ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 0.000001850 Koruna Cộng hòa Séc ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000001850 CZK đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.000001850 CZK = 0.00000030 ILS | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.000001850 CZK = 0.00000030 ILS | +0.00010799 ILS | +0.06701599 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.000001850 CZK = 0.00000030 ILS | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.000001850 CZK = 0.00000030 ILS | -0.00108992 ILS | -0.67591256 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.000001850 CZK = 0.00000030 ILS | -0.00025690 ILS | -0.16040007 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.000001850 CZK = 0.00000030 ILS | +0.00080802 ILS | +0.50531187 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.000001850 CZK = 0.00000030 ILS | +0.00085785 ILS | +0.53377957 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CZK | ILS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2669 | 0.7301 | 0.0063 | 0.0431 | 0.2673 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1815 | 0.6809 | 0.0058 | 0.0402 | 0.2493 |
GBP | 0.7894 | 0.8464 | 1 | 0.5763 | 0.0049 | 0.0340 | 0.2110 |
CAD | 1.3697 | 1.4687 | 1.7352 | 1 | 0.0086 | 0.0590 | 0.3662 |
JPY | 159.6465 | 171.1862 | 202.2506 | 116.5571 | 1 | 6.8739 | 42.6796 |
CZK | 23.2250 | 24.9038 | 29.4230 | 16.9565 | 0.1455 | 1 | 6.2089 |
ILS | 3.7406 | 4.0110 | 4.7388 | 2.7310 | 0.0234 | 0.1611 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
![Cộng hòa Séc](/media/countries/img/cz.png)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
![Israel](/media/countries/img/il.png)
![Palestine](/media/countries/img/ps.png)
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CZK to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Koruna Cộng hòa Séc đến Sheqel Mới của Israel = 0,161.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.