Wednesday 01 May 2024
50 CZK đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Koruna Cộng hòa Séc to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Koruna Cộng hòa Séc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Koruna Cộng hòa Séc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Koruna Cộng hòa Séc to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Koruna Cộng hòa Séc là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
50 Koruna Cộng hòa Séc =
7,95 Saudi Riyal
1 CZK = 0,159 SAR
1 SAR = 6,29 CZK
Koruna Cộng hòa Séc dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,159
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CZK trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ CZK và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 50 CZK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Koruna Cộng hòa Séc (CZK) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 CZK (Koruna Cộng hòa Séc) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ CZK to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Koruna Cộng hòa Séc ( CZK ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 50 Koruna Cộng hòa Séc ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 CZK đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 CZK = 7.940200 SAR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 CZK = 7.974600 SAR | +0.000688 SAR | +0.433238 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 CZK = 7.987850 SAR | +0.000265 SAR | +0.166153 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 CZK = 7.98150 SAR | -0.00013 SAR | -0.07950 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 CZK = 7.981700 SAR | +0.000004 SAR | +0.002506 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 CZK = 8.016550 SAR | +0.000697 SAR | +0.436624 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 CZK = 7.966850 SAR | -0.000994 SAR | -0.619967 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CZK | SAR | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0424 | 0.2666 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.0398 | 0.2502 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0340 | 0.2138 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.0579 | 0.3641 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 6.6913 | 42.1060 |
CZK | 23.6013 | 25.1508 | 29.4392 | 17.2817 | 0.1494 | 1 | 6.2927 |
SAR | 3.7506 | 3.9969 | 4.6783 | 2.7463 | 0.0237 | 0.1589 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CZK to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Koruna Cộng hòa Séc đến Saudi Riyal = 0,159.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.