Saturday 15 June 2024
16.65 CZK đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Koruna Cộng hòa Séc to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Koruna Cộng hòa Séc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Koruna Cộng hòa Séc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Koruna Cộng hòa Séc to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Koruna Cộng hòa Séc là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
16.65 Koruna Cộng hòa Séc =
0,544 Quyền rút vốn đặc biệt
1 CZK = 0,0327 XDR
1 XDR = 30,60 CZK
Koruna Cộng hòa Séc dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0327
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CZK trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ CZK và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 16.65 CZK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 16.65 Koruna Cộng hòa Séc (CZK) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 16.65 CZK (Koruna Cộng hòa Séc) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ CZK to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 16.65 Koruna Cộng hòa Séc ( CZK ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 16.65 Koruna Cộng hòa Séc ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 16.65 CZK đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 16.65 CZK = 0.548734 XDR | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 16.65 CZK = 0.549633 XDR | +0.000054 XDR | +0.163850 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 16.65 CZK = 0.547136 XDR | -0.000150 XDR | -0.454394 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 16.65 CZK = 0.544322 XDR | -0.000169 XDR | -0.514287 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 16.65 CZK = 0.555244 XDR | +0.000656 XDR | +2.006607 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 16.65 CZK = 0.555211 XDR | -0.000002 XDR | -0.005997 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 16.65 CZK = 0.555211 XDR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CZK | XDR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2672 | 0.7279 | 0.0064 | 0.0433 | 1.3198 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1821 | 0.6790 | 0.0059 | 0.0404 | 1.2311 |
GBP | 0.7891 | 0.8459 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0342 | 1.0415 |
CAD | 1.3738 | 1.4727 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0595 | 1.8131 |
JPY | 157.4250 | 168.7571 | 199.4891 | 114.5889 | 1 | 6.8154 | 207.7620 |
CZK | 23.0983 | 24.7610 | 29.2702 | 16.8131 | 0.1467 | 1 | 30.4840 |
XDR | 0.7577 | 0.8123 | 0.9602 | 0.5515 | 0.0048 | 0.0328 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
![Cộng hòa Séc](/media/countries/img/cz.png)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CZK to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Koruna Cộng hòa Séc đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0327.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.