Sunday 05 May 2024
10 DJF đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Djiboutian Franc to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Djiboutian Franc to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Djiboutian Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Djiboutian Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Djiboutian Franc to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Djiboutian Franc là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
10 Djiboutian Franc =
2,70 Đồng bảng Ai Cập
1 DJF = 0,270 EGP
1 EGP = 3,71 DJF
Djiboutian Franc dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,270
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DJF trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ DJF và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10 DJF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Djiboutian Franc (DJF) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 DJF (Djiboutian Franc) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ DJF to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Djiboutian Franc (DJF) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Djiboutian Franc ( DJF ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 10 Djiboutian Franc ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 DJF đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 DJF = 2.697140 EGP | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 DJF = 2.694930 EGP | -0.000221 EGP | -0.081939 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 DJF = 2.69930 EGP | +0.00044 EGP | +0.16216 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 DJF = 2.686850 EGP | -0.001245 EGP | -0.461231 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 DJF = 2.672410 EGP | -0.001444 EGP | -0.537432 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 DJF = 2.686740 EGP | +0.001433 EGP | +0.536220 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 DJF = 2.680250 EGP | -0.000649 EGP | -0.241557 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | EGP | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0056 | 0.0209 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0052 | 0.0194 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0045 | 0.0166 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0077 | 0.0285 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 0.8619 | 3.1957 |
DJF | 177.5746 | 191.2798 | 222.8205 | 129.9152 | 1.1602 | 1 | 3.7076 |
EGP | 47.8944 | 51.5909 | 60.0978 | 35.0400 | 0.3129 | 0.2697 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DJF to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Djiboutian Franc đến Đồng bảng Ai Cập = 0,270.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.