Thursday 02 May 2024
10000 DJF đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Djiboutian Franc to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Djiboutian Franc to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Djiboutian Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Djiboutian Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Djiboutian Franc to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Djiboutian Franc là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
10000 Djiboutian Franc =
228.331,35 Riel Campuchia
1 DJF = 22,83 KHR
1 KHR = 0,0438 DJF
Djiboutian Franc dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 22,83
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DJF trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ DJF và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 10000 DJF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Djiboutian Franc (DJF) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 DJF (Djiboutian Franc) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ DJF to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Djiboutian Franc (DJF) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Djiboutian Franc ( DJF ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 10000 Djiboutian Franc ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 DJF đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 DJF = 228,331.0000 KHR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 DJF = 228,327.0000 KHR | -0.0004 KHR | -0.0018 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 DJF = 228,101.910000 KHR | -0.022509 KHR | -0.098582 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 DJF = 228,127.220000 KHR | +0.002531 KHR | +0.011096 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 DJF = 228,119.770000 KHR | -0.000745 KHR | -0.003266 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 DJF = 228,119.770000 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 DJF = 227,980.930000 KHR | -0.013884 KHR | -0.060863 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | KHR | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0056 | 0.0002 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0053 | 0.0002 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0045 | 0.0002 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0077 | 0.0003 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 0.8792 | 0.0385 |
DJF | 177.3685 | 190.0448 | 222.2495 | 129.0750 | 1.1374 | 1 | 0.0438 |
KHR | 4,049.8719 | 4,339.3127 | 5,074.6458 | 2,947.1833 | 25.9695 | 22.8331 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DJF to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Djiboutian Franc đến Riel Campuchia = 22,83.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.