Thursday 23 May 2024
000000053 DJF đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Djiboutian Franc to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Djiboutian Franc to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Djiboutian Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Djiboutian Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Djiboutian Franc to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Djiboutian Franc là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
000000053 Djiboutian Franc =
3,21 Tajikistan Somoni
1 DJF = 0,0606 TJS
1 TJS = 16,51 DJF
Djiboutian Franc dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,0606
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DJF trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ DJF và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 000000053 DJF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000053 Djiboutian Franc (DJF) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000053 DJF (Djiboutian Franc) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ DJF to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Djiboutian Franc (DJF) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000053 Djiboutian Franc ( DJF ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 000000053 Djiboutian Franc ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000053 DJF đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 000000053 DJF = 3.210422 TJS | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 000000053 DJF = 3.216358 TJS | +0.000112 TJS | +0.184898 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 000000053 DJF = 3.229714 TJS | +0.000252 TJS | +0.415252 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 000000053 DJF = 3.223354 TJS | -0.000120 TJS | -0.196921 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 000000053 DJF = 3.223407 TJS | +0.000001 TJS | +0.001644 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 000000053 DJF = 3.229449 TJS | +0.000114 TJS | +0.187441 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 000000053 DJF = 3.231357 TJS | +0.000036 TJS | +0.059081 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | TJS | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0056 | 0.0926 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.0052 | 0.0855 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0044 | 0.0728 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0077 | 0.1268 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 0.8795 | 14.5186 |
DJF | 178.2475 | 193.0506 | 226.8876 | 130.1599 | 1.1371 | 1 | 16.5088 |
TJS | 10.7971 | 11.6938 | 13.7435 | 7.8843 | 0.0689 | 0.0606 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DJF to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Djiboutian Franc đến Tajikistan Somoni = 0,0606.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.