Tuesday 30 April 2024

500 DJF đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Djiboutian Franc to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Djiboutian Franc to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Djiboutian Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Djiboutian Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Djiboutian Franc to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Djiboutian Franc là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

500 Djiboutian Franc =

111,38 Ucraina Hryvnia

1 DJF = 0,223 UAH

1 UAH = 4,49 DJF

Djiboutian Franc đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:20:12 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Djiboutian Franc dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,223

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi DJF trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ DJF và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 500 DJF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 500 Djiboutian Franc (DJF) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 500 DJF (Djiboutian Franc) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ DJF to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Djiboutian Franc (DJF) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 500 Djiboutian Franc ( DJF ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 500 Djiboutian Franc ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 500 DJF đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 500 DJF = 111.380500 UAH - -
April 29, 2024 Thứ hai 500 DJF = 111.182500 UAH -0.000396 UAH -0.177769 %
April 28, 2024 chủ nhật 500 DJF = 111.182500 UAH - -
April 27, 2024 Thứ bảy 500 DJF = 111.182500 UAH - -
April 26, 2024 Thứ sáu 500 DJF = 111.290500 UAH +0.000216 UAH +0.097138 %
April 25, 2024 thứ năm 500 DJF = 111.010500 UAH -0.000560 UAH -0.251594 %
April 24, 2024 Thứ Tư 500 DJF = 111.1500 UAH +0.0003 UAH +0.1257 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYDJFUAH
USD11.07231.25010.73210.00640.00560.0252
EUR0.932611.16580.68270.00600.00520.0235
GBP0.80000.857810.58560.00510.00450.0202
CAD1.36601.46481.707610.00880.00770.0345
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.87593.9354
DJF178.0293190.9038222.5505130.33181.141614.4927
UAH39.625942.491549.535529.00940.25410.22261

Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


DJF to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Djiboutian Franc là đơn vị tiền tệ trong Djibouti. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho DJF là . Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Djiboutian Franc được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. DJF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Djiboutian Franc đến Ucraina Hryvnia = 0,223.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.