Saturday 22 June 2024

0.01971574 DKK đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Đan Mạch to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

0.01971574 Krone Đan Mạch =

0,0424 Eritrean Nakfa

1 DKK = 2,15 ERN

1 ERN = 0,465 DKK

Krone Đan Mạch đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:40:13 GMT+2 21 tháng 6, 2024

Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 2,15

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi DKK trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 0.01971574 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.01971574 Krone Đan Mạch (DKK) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.01971574 DKK (Krone Đan Mạch) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ DKK to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.01971574 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 0.01971574 Krone Đan Mạch ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.01971574 DKK đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Juni 21, 2024 Thứ sáu 0.01971574 DKK = 0.04238914 ERN - -
Juni 20, 2024 thứ năm 0.01971574 DKK = 0.04253381 ERN +0.00733786 ERN +0.34129325 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.01971574 DKK = 0.04257468 ERN +0.00207310 ERN +0.09609446 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.01971574 DKK = 0.04248780 ERN -0.00440696 ERN -0.20408031 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.01971574 DKK = 0.04244115 ERN -0.00236589 ERN -0.10978532 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.01971574 DKK = 0.04244928 ERN +0.00041250 ERN +0.01916229 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.01971574 DKK = 0.04244928 ERN - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYDKKERN
USD11.07041.26510.72990.00630.14340.0667
EUR0.934311.18190.68190.00590.13400.0623
GBP0.79050.846110.57690.00500.11330.0527
CAD1.37011.46651.733310.00860.19640.0913
JPY159.6750170.9125202.0052116.5424122.894410.6450
DKK6.97447.46528.82335.09040.043710.4650
ERN15.000016.055718.976510.94810.09392.15071

Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


DKK to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Đan Mạch là đơn vị tiền tệ trong Đan mạch. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho DKK là kr.. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Krone Đan Mạch được cập nhật lần cuối vào Juni 22, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 22, 2024. DKK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Đan Mạch đến Eritrean Nakfa = 2,15.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.