Thursday 02 May 2024
DKK đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
1 Krone Đan Mạch =
1,02 Kuna Croatia
1 DKK = 1,02 HRK
1 HRK = 0,984 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 1,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 1 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi DKK (Krone Đan Mạch) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ DKK to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 1 Krone Đan Mạch ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DKK đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 DKK = 1.01597519 HRK | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 DKK = 1.01281310 HRK | -0.00316210 HRK | -0.31123747 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 DKK = 1.01575229 HRK | +0.00293919 HRK | +0.29020043 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 DKK = 1.01760352 HRK | +0.00185124 HRK | +0.18225279 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 DKK = 1.01568729 HRK | -0.00191623 HRK | -0.18830842 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 DKK = 1.01568729 HRK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 DKK = 1.01962576 HRK | +0.00393847 HRK | +0.38776368 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | HRK | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.1435 | 0.1412 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.1341 | 0.1319 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.1148 | 0.1129 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.1969 | 0.1937 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 22.0738 | 21.7206 |
DKK | 6.9669 | 7.4584 | 8.7135 | 5.0788 | 0.0453 | 1 | 0.9840 |
HRK | 7.0802 | 7.5797 | 8.8552 | 5.1614 | 0.0460 | 1.0163 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Kuna Croatia = 1,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.