Saturday 25 May 2024
0.10009007 DKK đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
0.10009007 Krone Đan Mạch =
0,0532 Sheqel Mới của Israel
1 DKK = 0,532 ILS
1 ILS = 1,88 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,532
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 0.10009007 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.10009007 Krone Đan Mạch (DKK) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.10009007 DKK (Krone Đan Mạch) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ DKK to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.10009007 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 0.10009007 Krone Đan Mạch ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.10009007 DKK đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.10009007 DKK = 0.05321370 ILS | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.10009007 DKK = 0.05328134 ILS | +0.00067585 ILS | +0.12712135 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.10009007 DKK = 0.05334757 ILS | +0.00066166 ILS | +0.12429458 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.10009007 DKK = 0.05340760 ILS | +0.00059981 ILS | +0.11253528 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.10009007 DKK = 0.05379321 ILS | +0.00385260 ILS | +0.72200769 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.10009007 DKK = 0.05404893 ILS | +0.00255484 ILS | +0.47536453 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.10009007 DKK = 0.05401474 ILS | -0.00034154 ILS | -0.06324831 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | ILS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7311 | 0.0064 | 0.1453 | 0.2733 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6736 | 0.0059 | 0.1339 | 0.2518 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.1147 | 0.2158 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7322 | 1 | 0.0087 | 0.1987 | 0.3738 |
JPY | 156.9450 | 170.3610 | 198.7630 | 114.7469 | 1 | 22.8028 | 42.8900 |
DKK | 6.8827 | 7.4710 | 8.7166 | 5.0321 | 0.0439 | 1 | 1.8809 |
ILS | 3.6592 | 3.9720 | 4.6342 | 2.6754 | 0.0233 | 0.5317 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Sheqel Mới của Israel = 0,532.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.