Sunday 12 May 2024

10 DKK đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Rupi Sri Lanka

Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Đan Mạch to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?

Amount
From
To

10 Krone Đan Mạch =

431,31 Rupi Sri Lanka

1 DKK = 43,13 LKR

1 LKR = 0,0232 DKK

Krone Đan Mạch đến Rupi Sri Lanka conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:20:12 GMT+2 12 tháng 5, 2024

Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 43,13

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi DKK trong Rupi Sri Lanka

Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 10 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Krone Đan Mạch (DKK) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 DKK (Krone Đan Mạch) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ DKK to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )

So sánh giá của 10 Krone Đan Mạch ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 DKK đến LKR Thay đổi Thay đổi %
Mai 12, 2024 chủ nhật 10 DKK = 431.31334915 LKR - -
Mai 11, 2024 Thứ bảy 10 DKK = 431.68573279 LKR +0.03723836 LKR +0.08633715 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 10 DKK = 429.66400275 LKR -0.20217300 LKR -0.46833376 %
Mai 9, 2024 thứ năm 10 DKK = 432.99415458 LKR +0.33301518 LKR +0.77505954 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 10 DKK = 432.43243243 LKR -0.05617221 LKR -0.12972973 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 10 DKK = 428.59591977 LKR -0.38365127 LKR -0.88719355 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 10 DKK = 428.08219178 LKR -0.05137280 LKR -0.11986301 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYDKKLKR
USD11.07871.24750.73110.00640.14440.0033
EUR0.927011.15640.67780.00600.13390.0031
GBP0.80160.864710.58610.00510.11580.0027
CAD1.36781.47541.706210.00880.19750.0046
JPY155.7750168.0349194.3217113.8915122.49450.5215
DKK6.92507.47018.63865.06310.044510.0232
LKR298.6884322.1958372.5990218.37941.917443.13171

Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


DKK to LKR máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Đan Mạch là đơn vị tiền tệ trong Đan mạch. Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Biểu tượng cho DKK là kr.. Biểu tượng cho LKR là ₨. Tỷ giá cho Krone Đan Mạch được cập nhật lần cuối vào Mai 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào Mai 12, 2024. DKK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Đan Mạch đến Rupi Sri Lanka = 43,13.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.