Friday 03 May 2024

DKK đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Peso Uruguay

Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Đan Mạch to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Peso Uruguay?

Amount
From
To

1 Krone Đan Mạch =

5,52 Peso Uruguay

1 DKK = 5,52 UYU

1 UYU = 0,181 DKK

Krone Đan Mạch đến Peso Uruguay conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:20:13 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 5,52

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi DKK trong Peso Uruguay

Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi DKK (Krone Đan Mạch) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ DKK to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Peso Uruguay ( UYU )

So sánh giá của 1 Krone Đan Mạch ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 DKK đến UYU Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 DKK = 5.50409229 UYU - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1 DKK = 5.48660719 UYU -0.01748510 UYU -0.31767456 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 DKK = 5.50945974 UYU +0.02285255 UYU +0.41651516 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 DKK = 5.48131420 UYU -0.02814554 UYU -0.51085848 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 DKK = 5.55901450 UYU +0.07770030 UYU +1.41754870 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 DKK = 5.55777867 UYU -0.00123583 UYU -0.02223111 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 DKK = 5.54093365 UYU -0.01684502 UYU -0.30308907 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYDKKUYU
USD11.07451.25600.73190.00650.14400.0262
EUR0.930711.16900.68120.00610.13410.0243
GBP0.79620.855410.58270.00520.11470.0208
CAD1.36631.46811.716210.00890.19680.0357
JPY153.0530164.4495192.2414112.0172122.04574.0031
DKK6.94257.45958.72015.08110.045410.1816
UYU38.233441.080348.022927.98250.24985.50711

Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


DKK to UYU máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Đan Mạch là đơn vị tiền tệ trong Đan mạch. Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Biểu tượng cho DKK là kr.. Biểu tượng cho UYU là $U. Tỷ giá cho Krone Đan Mạch được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. DKK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Đan Mạch đến Peso Uruguay = 5,52.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.