Saturday 15 June 2024
1000 DKK đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến CFP Franc?
1000 Krone Đan Mạch =
15.963,37 CFP Franc
1 DKK = 15,96 XPF
1 XPF = 0,0626 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến CFP Franc = 15,96
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1000 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Đan Mạch (DKK) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 DKK (Krone Đan Mạch) sang XPF (CFP Franc) ✅ DKK to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1000 Krone Đan Mạch ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 DKK đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1000 DKK = 15,963.47556790 XPF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1000 DKK = 15,981.84462451 XPF | +0.01836906 XPF | +0.11506928 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1000 DKK = 15,988.74392428 XPF | +0.00689930 XPF | +0.04316961 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1000 DKK = 16,027.43897553 XPF | +0.03869505 XPF | +0.24201433 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1000 DKK = 15,952.01633487 XPF | -0.07542264 XPF | -0.47058448 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1000 DKK = 15,963.22073942 XPF | +0.01120440 XPF | +0.07023817 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1000 DKK = 15,950.23526597 XPF | -0.01298547 XPF | -0.08134620 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | XPF | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2672 | 0.7272 | 0.0064 | 0.1435 | 0.0090 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1821 | 0.6784 | 0.0059 | 0.1339 | 0.0084 |
GBP | 0.7891 | 0.8459 | 1 | 0.5739 | 0.0050 | 0.1133 | 0.0071 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7426 | 1 | 0.0087 | 0.1974 | 0.0124 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.4638 | 114.4639 | 1 | 22.5936 | 1.4153 |
DKK | 6.9668 | 7.4683 | 8.8283 | 5.0662 | 0.0443 | 1 | 0.0626 |
XPF | 111.2137 | 119.2193 | 140.9301 | 80.8739 | 0.7065 | 15.9634 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
![Đan mạch](/media/countries/img/dk.png)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến CFP Franc = 15,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.