Tuesday 25 June 2024
0.0005 DKK đến YER - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Rial Yemen?
0.0005 Krone Đan Mạch =
0,0180 Rial Yemen
1 DKK = 36,01 YER
1 YER = 0,0278 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Rial Yemen = 36,01
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 0.0005 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0005 Krone Đan Mạch (DKK) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0005 DKK (Krone Đan Mạch) sang YER (Rial Yemen) ✅ DKK to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0005 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 0.0005 Krone Đan Mạch ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0005 DKK đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.0005 DKK = 0.018002 YER | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.0005 DKK = 0.017948 YER | -0.108872 YER | -0.302385 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.0005 DKK = 0.017948 YER | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.0005 DKK = 0.017935 YER | -0.024703 YER | -0.068819 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.0005 DKK = 0.017986 YER | +0.101750 YER | +0.283656 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.0005 DKK = 0.018030 YER | +0.087838 YER | +0.244180 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0005 DKK = 0.018023 YER | -0.014909 YER | -0.041344 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | YER | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2696 | 0.7320 | 0.0063 | 0.1440 | 0.0040 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6817 | 0.0058 | 0.1341 | 0.0037 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.1134 | 0.0031 |
CAD | 1.3661 | 1.4670 | 1.7343 | 1 | 0.0086 | 0.1967 | 0.0055 |
JPY | 159.4845 | 171.2659 | 202.4814 | 116.7487 | 1 | 22.9608 | 0.6370 |
DKK | 6.9459 | 7.4590 | 8.8186 | 5.0847 | 0.0436 | 1 | 0.0277 |
YER | 250.3504 | 268.8442 | 317.8447 | 183.2659 | 1.5697 | 36.0427 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
![Đan mạch](/media/countries/img/dk.png)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
![Yemen](/media/countries/img/ye.png)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Rial Yemen = 36,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.