Saturday 22 June 2024
0.0000014268 DOP đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Dominican to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Dominican to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Dominican. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Đồng Peso Dominican để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Dominican to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Dominican là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
0.0000014268 Đồng Peso Dominican =
0,00000202 Ngultrum Bhutan
1 DOP = 1,42 BTN
1 BTN = 0,705 DOP
Đồng Peso Dominican dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 1,42
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DOP trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ DOP và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 0.0000014268 DOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000014268 Đồng Peso Dominican (DOP) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000014268 DOP (Đồng Peso Dominican) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ DOP to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Dominican (DOP) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000014268 Đồng Peso Dominican ( DOP ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 0.0000014268 Đồng Peso Dominican ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000014268 DOP đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.0000014268 DOP = 0.000002 BTN | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.0000014268 DOP = 0.000002 BTN | -0.005153 BTN | -0.363367 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.0000014268 DOP = 0.000002 BTN | -0.003111 BTN | -0.220174 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0000014268 DOP = 0.000002 BTN | -0.000138 BTN | -0.009788 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0000014268 DOP = 0.000002 BTN | -0.002822 BTN | -0.200181 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0000014268 DOP = 0.000002 BTN | +0.000092 BTN | +0.006539 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0000014268 DOP = 0.000002 BTN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | DOP | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0120 | 0.0169 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6820 | 0.0059 | 0.0112 | 0.0158 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5770 | 0.0050 | 0.0095 | 0.0134 |
CAD | 1.3699 | 1.4663 | 1.7330 | 1 | 0.0086 | 0.0164 | 0.0232 |
JPY | 159.6750 | 170.9125 | 202.0052 | 116.5639 | 1 | 1.9125 | 2.7040 |
BTN | 83.4915 | 89.3674 | 105.6253 | 60.9494 | 0.5229 | 1 | 1.4139 |
DOP | 59.0504 | 63.2062 | 74.7048 | 43.1072 | 0.3698 | 0.7073 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Dominican (DOP)
![Cộng hòa Dominican](/media/countries/img/do.png)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
![Bhutan](/media/countries/img/bt.png)
Chuyển đổi Đồng Peso Dominican sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Dominican sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Dominican sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DOP to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Dominican đến Ngultrum Bhutan = 1,42.
Đồng Peso Dominican | Ngultrum Bhutan |
---|---|
RD$ 1 | དངུལ་ཀྲམ 1.42 |
RD$ 5 | དངུལ་ཀྲམ 7.09 |
RD$ 10 | དངུལ་ཀྲམ 14.18 |
RD$ 50 | དངུལ་ཀྲམ 70.91 |
RD$ 100 | དངུལ་ཀྲམ 141.81 |
RD$ 250 | དངུལ་ཀྲམ 354.53 |
RD$ 500 | དངུལ་ཀྲམ 709.06 |
RD$ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 1,418.13 |
Ngultrum Bhutan | Đồng Peso Dominican |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | RD$ 0.71 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | RD$ 3.53 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | RD$ 7.05 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | RD$ 35.26 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | RD$ 70.52 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | RD$ 176.29 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | RD$ 352.58 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | RD$ 705.16 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.