Friday 14 June 2024

10 DZD đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Algeria to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Dinar Algeria to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Algeria. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Dinar Algeria để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Algeria to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Algeria là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

10 Dinar Algeria =

212,95 Franc Burundi

1 DZD = 21,30 BIF

1 BIF = 0,0470 DZD

Dinar Algeria đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:35:12 GMT+2 14 tháng 6, 2024

Dinar Algeria dĩ nhiên đến Franc Burundi = 21,30

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi DZD trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ DZD và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 10 DZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Dinar Algeria (DZD) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 DZD (Dinar Algeria) sang BIF (Franc Burundi) ✅ DZD to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Algeria (DZD) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Dinar Algeria ( DZD ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 10 Dinar Algeria ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 DZD đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Juni 14, 2024 Thứ sáu 10 DZD = 213.62500267 BIF - -
Juni 13, 2024 thứ năm 10 DZD = 212.20159151 BIF -0.14234112 BIF -0.66631300 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 10 DZD = 213.13327224 BIF +0.09316807 BIF +0.43905454 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 10 DZD = 214.53702909 BIF +0.14037569 BIF +0.65862868 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 10 DZD = 215.55905240 BIF +0.10220233 BIF +0.47638551 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 10 DZD = 215.04913873 BIF -0.05099137 BIF -0.23655405 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 10 DZD = 213.65238757 BIF -0.13967512 BIF -0.64950326 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFDZD
USD11.06991.26830.72790.00640.00030.0074
EUR0.934711.18550.68040.00590.00030.0069
GBP0.78850.843510.57390.00500.00030.0059
CAD1.37381.46981.742410.00870.00050.0102
JPY157.2915168.2793199.4946114.491710.05441.1678
BIF2,889.83583,091.70903,665.21132,103.496318.3725121.4552
DZD134.6918144.1008170.831198.04140.85630.04661

Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Dinar Algeria sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


DZD to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Algeria là đơn vị tiền tệ trong Algeria. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho DZD là . Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Dinar Algeria được cập nhật lần cuối vào Juni 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Juni 14, 2024. DZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Algeria đến Franc Burundi = 21,30.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.