Wednesday 08 May 2024
10 DZD đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Dinar Algeria to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Dinar Algeria to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Algeria. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Dinar Algeria để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Algeria to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Algeria là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
10 Dinar Algeria =
329,77 Malagasy Ariary
1 DZD = 32,98 MGA
1 MGA = 0,0303 DZD
Dinar Algeria dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 32,98
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DZD trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ DZD và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 10 DZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Dinar Algeria (DZD) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 DZD (Dinar Algeria) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ DZD to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Algeria (DZD) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Dinar Algeria ( DZD ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 10 Dinar Algeria ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 DZD đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 DZD = 329.59789057 MGA | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 DZD = 329.03395630 MGA | -0.05639343 MGA | -0.17109766 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 DZD = 328.05170095 MGA | -0.09822554 MGA | -0.29852705 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 DZD = 327.47159184 MGA | -0.05801091 MGA | -0.17683466 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 DZD = 327.47159184 MGA | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 DZD = 330.09836931 MGA | +0.26267775 MGA | +0.80213904 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 DZD = 328.68787799 MGA | -0.14104913 MGA | -0.42729424 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DZD | MGA | |
USD | 1 | 1.0751 | 1.2492 | 0.7271 | 0.0064 | 0.0074 | 0.0002 |
EUR | 0.9301 | 1 | 1.1619 | 0.6763 | 0.0060 | 0.0069 | 0.0002 |
GBP | 0.8005 | 0.8606 | 1 | 0.5820 | 0.0052 | 0.0060 | 0.0002 |
CAD | 1.3753 | 1.4787 | 1.7181 | 1 | 0.0089 | 0.0102 | 0.0003 |
JPY | 155.3935 | 167.0691 | 194.1230 | 112.9859 | 1 | 1.1551 | 0.0350 |
DZD | 134.5260 | 144.6337 | 168.0545 | 97.8132 | 0.8657 | 1 | 0.0303 |
MGA | 4,436.2774 | 4,769.6009 | 5,541.9523 | 3,225.5977 | 28.5487 | 32.9771 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Dinar Algeria sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Algeria sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Algeria sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DZD to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Algeria đến Malagasy Ariary = 32,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.