Friday 03 May 2024
1000 DZD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Algeria to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Dinar Algeria to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Algeria. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Dinar Algeria để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Algeria to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Algeria là bao nhiêu đến CFP Franc?
1000 Dinar Algeria =
829,57 CFP Franc
1 DZD = 0,830 XPF
1 XPF = 1,21 DZD
Dinar Algeria dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,830
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DZD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ DZD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1000 DZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dinar Algeria (DZD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 DZD (Dinar Algeria) sang XPF (CFP Franc) ✅ DZD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Algeria (DZD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Algeria ( DZD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1000 Dinar Algeria ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 DZD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 DZD = 828.98118213 XPF | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 DZD = 827.79195601 XPF | -0.00118923 XPF | -0.14345635 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 DZD = 830.10491696 XPF | +0.00231296 XPF | +0.27941332 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 DZD = 830.65654262 XPF | +0.00055163 XPF | +0.06645252 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 DZD = 831.36991472 XPF | +0.00071337 XPF | +0.08588051 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 DZD = 831.36991472 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 DZD = 828.14774818 XPF | -0.00322217 XPF | -0.38757315 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DZD | XPF | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0074 | 0.0090 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0069 | 0.0083 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0059 | 0.0071 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0102 | 0.0123 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 1.1388 | 1.3710 |
DZD | 134.3580 | 144.2380 | 168.6516 | 98.2544 | 0.8781 | 1 | 1.2038 |
XPF | 111.6085 | 119.8156 | 140.0955 | 81.6179 | 0.7294 | 0.8307 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Dinar Algeria sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Algeria sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Algeria sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DZD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Algeria đến CFP Franc = 0,830.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.