Thursday 13 June 2024
0.0005 EGP đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
0.0005 Đồng bảng Ai Cập =
0,0000157 Đồng đô la Úc
1 EGP = 0,0313 AUD
1 AUD = 31,94 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,0313
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 0.0005 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0005 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0005 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ EGP to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0005 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 0.0005 Đồng bảng Ai Cập ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0005 EGP đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0005 EGP = 0.00001564 AUD | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0005 EGP = 0.00001593 AUD | +0.00058681 AUD | +1.87583470 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0005 EGP = 0.00001586 AUD | -0.00014671 AUD | -0.46033874 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0005 EGP = 0.00001595 AUD | +0.00018376 AUD | +0.57927599 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0005 EGP = 0.00001595 AUD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0005 EGP = 0.00001599 AUD | +0.00006382 AUD | +0.20001615 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0005 EGP = 0.00001580 AUD | -0.00036533 AUD | -1.14272706 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | EGP | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7278 | 0.0064 | 0.6663 | 0.0210 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6735 | 0.0059 | 0.6166 | 0.0194 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5693 | 0.0050 | 0.5212 | 0.0164 |
CAD | 1.3740 | 1.4849 | 1.7567 | 1 | 0.0088 | 0.9155 | 0.0288 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.2700 | 1 | 104.6164 | 3.2925 |
AUD | 1.5008 | 1.6219 | 1.9188 | 1.0923 | 0.0096 | 1 | 0.0315 |
EGP | 47.6866 | 51.5342 | 60.9671 | 34.7063 | 0.3037 | 31.7743 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
![Ai Cập](/media/countries/img/eg.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Đồng đô la Úc = 0,0313.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.