Saturday 22 June 2024
120 EGP đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
120 Đồng bảng Ai Cập =
3,79 Đồng đô la Úc
1 EGP = 0,0316 AUD
1 AUD = 31,68 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,0316
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 120 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 120 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 120 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ EGP to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 120 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 120 Đồng bảng Ai Cập ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 120 EGP đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 120 EGP = 3.78739676 AUD | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 120 EGP = 3.78052228 AUD | -0.00005729 AUD | -0.18150918 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 120 EGP = 3.76928484 AUD | -0.00009365 AUD | -0.29724580 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 120 EGP = 3.78022788 AUD | +0.00009119 AUD | +0.29032150 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 120 EGP = 3.80761565 AUD | +0.00022823 AUD | +0.72450041 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 120 EGP = 3.81361540 AUD | +0.00005000 AUD | +0.15757223 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 120 EGP = 3.81361540 AUD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | EGP | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.6681 | 0.0210 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.6242 | 0.0196 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.5280 | 0.0166 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.9153 | 0.0287 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 106.7457 | 3.3524 |
AUD | 1.4968 | 1.6021 | 1.8940 | 1.0926 | 0.0094 | 1 | 0.0314 |
EGP | 47.6601 | 51.0143 | 60.3067 | 34.7897 | 0.2983 | 31.8417 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
![Ai Cập](/media/countries/img/eg.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Đồng đô la Úc = 0,0316.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.