Wednesday 05 June 2024
1.99 EGP đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1.99 Đồng bảng Ai Cập =
120,15 Franc Burundi
1 EGP = 60,38 BIF
1 BIF = 0,0166 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Franc Burundi = 60,38
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1.99 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.99 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.99 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang BIF (Franc Burundi) ✅ EGP to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.99 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1.99 Đồng bảng Ai Cập ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.99 EGP đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1.99 EGP = 119.88674017 BIF | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1.99 EGP = 120.32893941 BIF | +0.22221068 BIF | +0.36884750 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1.99 EGP = 120.87711839 BIF | +0.27546682 BIF | +0.45556703 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1.99 EGP = 121.07568752 BIF | +0.09978348 BIF | +0.16427355 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1.99 EGP = 121.07568752 BIF | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1.99 EGP = 120.77441282 BIF | -0.15139432 BIF | -0.24883170 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1.99 EGP = 121.40808981 BIF | +0.31843065 BIF | +0.52467818 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | EGP | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7297 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0210 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6716 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0193 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0165 |
CAD | 1.3705 | 1.4890 | 1.7501 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0288 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 113.9805 | 1 | 0.0545 | 3.2820 |
BIF | 2,867.8923 | 3,115.8348 | 3,662.2767 | 2,092.5654 | 18.3590 | 1 | 60.2547 |
EGP | 47.5962 | 51.7111 | 60.7799 | 34.7287 | 0.3047 | 0.0166 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Franc Burundi = 60,38.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.