Friday 10 May 2024
500 EGP đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
500 Đồng bảng Ai Cập =
877,76 Ngultrum Bhutan
1 EGP = 1,76 BTN
1 BTN = 0,570 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 1,76
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 500 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ EGP to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 500 Đồng bảng Ai Cập ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 EGP đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 500 EGP = 877.76121735 BTN | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 500 EGP = 878.62961896 BTN | +0.00173680 BTN | +0.09893370 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 500 EGP = 876.64853757 BTN | -0.00396216 BTN | -0.22547400 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 500 EGP = 870.76308452 BTN | -0.01177091 BTN | -0.67135834 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 500 EGP = 868.65124521 BTN | -0.00422368 BTN | -0.24252743 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 500 EGP = 868.76746223 BTN | +0.00023243 BTN | +0.01337902 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 500 EGP = 868.76746223 BTN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | EGP | |
USD | 1 | 1.0776 | 1.2517 | 0.7306 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0211 |
EUR | 0.9280 | 1 | 1.1615 | 0.6780 | 0.0060 | 0.0111 | 0.0196 |
GBP | 0.7989 | 0.8609 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0169 |
CAD | 1.3688 | 1.4750 | 1.7133 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0289 |
JPY | 155.7315 | 167.8168 | 194.9239 | 113.7719 | 1 | 1.8636 | 3.2857 |
BTN | 83.5666 | 90.0516 | 104.5975 | 61.0507 | 0.5366 | 1 | 1.7631 |
EGP | 47.3967 | 51.0749 | 59.3248 | 34.6263 | 0.3043 | 0.5672 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Ngultrum Bhutan = 1,76.
Đồng bảng Ai Cập | Ngultrum Bhutan |
---|---|
£ 1 | དངུལ་ཀྲམ 1.76 |
£ 5 | དངུལ་ཀྲམ 8.78 |
£ 10 | དངུལ་ཀྲམ 17.56 |
£ 50 | དངུལ་ཀྲམ 87.78 |
£ 100 | དངུལ་ཀྲམ 175.55 |
£ 250 | དངུལ་ཀྲམ 438.88 |
£ 500 | དངུལ་ཀྲམ 877.76 |
£ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 1,755.52 |
Ngultrum Bhutan | Đồng bảng Ai Cập |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | £ 0.57 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | £ 2.85 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | £ 5.70 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | £ 28.48 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | £ 56.96 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | £ 142.41 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | £ 284.82 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | £ 569.63 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.